Có 1 kết quả:

晶晶 jīng jīng ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ

1/1

jīng jīng ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glistening
(2) gleaming
(3) lustrous

Bình luận 0